Tổng Quan Suzuki Ertiga Hybrid

Bảng giá xe Suzuki Hybrid Ertiga 2023
Phiên bảnGiá xe (triệu đồng)
Suzuki Hybrid Ertiga MT539
Suzuki Hybrid Ertiga AT609
Suzuki Hybrid Ertiga Sport Limited678

 

Suzuki Hybrid Ertiga vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.395 x 1.735 x 1.690 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.740 mm. Khoảng sáng gầm xe vẫn ở mức 180 mm và bán kính vòng quay tối thiểu vẫn là 5.2 m. Xe có 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất cho cả 3 phiên bản.

Điểm nhấn ấn tượng nhất trên Suzuki Hybrid Ertiga so với mô hình cũ cũng như các đối thủ đồng hạng nằm ở động cơ xăng lai điện, lần đầu xuất hiện trong phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ tại Việt Nam.

Suzuki Ertiga Hybrid 1

Ngoại thất xe Suzuki Hybrid Ertiga 2024

Ngoại hình Suzuki Hybrid Ertiga 2024 không có nhiều khác biệt so với mô hình mà nó thay thế. Theo đó, xe vẫn sở hữu dáng vẻ thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt thiết kế mới, dạng 3D mạ crom hiện đại. Cụm đèn trước thiết kế nối liền tản nhiệt, có tính năng tự động bật tắt thông minh, thích hợp với nhiều điều kiện di chuyển khác nhau. Hốc gió trung tâm với mắt lưới hình mắt cáo và cánh lướt gió trước tinh chỉnh mang đến cái nhìn hầm hố hơn.

Suzuki Ertiga Hybrid 2

Thân xe Suzuki Hybrid Ertiga

Suzuki Ertiga Hybrid 3

Hông xe Suzuki Hybrid Ertiga

Khi nhìn ngang, Suzuki Hybrid Ertiga 2024 dễ khiến nhiều người liên tưởng đến Mitsubishi Xpander nhờ tích hợp gói phụ kiện riêng. Gương chiếu hậu ngoài đồng màu thân xe, tự động tích hợp đèn báo rẽ, giúp hỗ trợ người lái kiểm soát phương tiện một cách hiệu quả hơn.

La-zăng xe 15 inch đúc hợp kim mài bóng thể thao, hiện đại. Tay nắm cửa mạ crom sáng bóng trở thành điểm nhấn giúp mẫu xe phổ thông thêm phần sang trọng.

Suzuki Ertiga Hybrid 4

Đuôi xe Suzuki Hybrid Ertiga

Suzuki Ertiga Hybrid 5

Đèn hậu xe Suzuki Hybrid Ertiga

Vẻ đẹp thể thao, năng động của Suzuki Hybrid Ertiga 2024 tiếp tục thể hiện rõ ở khu vực đuôi xe với cụm đèn hậu nối liền nhau bởi dải crom mảnh, tinh tế. Huy hiệu Ertiga Hybrid xuất hiện ngay phía dưới cụm đèn hậu.

Cụm Ăng-ten thiết kế mới, bọc nhựa chắc chắn và có thể gập linh hoạt, tăng cường khả năng thu phát tín hiệu.

Suzuki Ertiga Hybrid 6

Nội thất xe Suzuki Hybrid Ertiga 2024

Suzuki Hybrid Ertiga 2024 2 bản dưới sử dụng ghế ngồi bọc nỉ tương tự các đối thủ trong phân khúc xe đa dụng. Riêng bản cao cấp nhất Sport Limited, ghế bọc da màu đen viền đỏ đậm chất thể thao, sang chảnh. Các hàng ghế trên xe có thể điều chỉnh linh hoạt.

Nếu muốn gia tăng không gian hành lý, người dùng chỉ cần gập 1 ghế ở hàng thứ 3 mà vẫn đảm bảo đủ chỗ ngồi cho 6 ngời. Khi muốn chở các thiết bị hoặc vật dụng cồng kềnh, bạn hoàn toàn có thể gập cả hàng ghế thứ 2 và 3 một cách dễ dàng.

Suzuki Ertiga Hybrid 7

Vô-lăng xe Suzuki Hybrid Ertiga

Suzuki Ertiga Hybrid 8

Đồng hồ thông số xe Suzuki Hybrid Ertiga

Suzuki Ertiga Hybrid 9

Màn hình giải trí trung tâm xe Suzuki Hybrid Ertiga

Vô-lăng xe là loại bọc da kết hợp với ốp giả gỗ, tích hợp hệ thống điều khiển hành trình, giúp giảm thiểu mệt mỏi cho tài xế khi di chuyển trên cung đường dài. Cần số bọc da. Suzuki Hybrid Ertiga vẫn giữ nguyên đồng hồ kỹ thuật dạng analog truyền thống. Màn hình giải trí trung tâm 10 inch, tương thích Apple Carplay, Android Auto.

Suzuki Ertiga Hybrid 10

Kết cấu ghế ngồi trên xe Suzuki Hybrid Ertiga

Suzuki Ertiga Hybrid 11

Cốp xe Suzuki Hybrid Ertiga

Ngoài ra, Suzuki Hybrid Ertiga còn có thêm loạt trang bị nhằm gia tăng tính tiện ích cho người dùng như: Cốp điện tích hợp cảm biến đá chân, hộc đựng đồ phân bố ở nhiều vị trí khác nhau trên xe, gương chiếu hậu điện tử tích hợp camera hành trình, camera 360 độ, sạc điện thoại không dây, khởi động nút bấm, điều hòa tự động…

Suzuki Ertiga Hybrid 12

Vận hành xe Suzuki Hybrid Ertiga 2024

Động cơ chính là điểm mới nổi bật nhất trên Suzuki Hybrid Ertiga 2024. Theo đó, xe được trang bị hệ thống hybrid hạng nhẹ mang tên Smart Hybrid, gồm một động cơ xăng 4 xi-lanh 1.5L nạp khí tự nhiên kết hợp với pin li-ion, mô-tơ điện trợ lực kiêm bộ đề/máy phát.

Khối động cơ “lai” sản sinh công suất 105 mã lực và mô-men xoắn 138Nm, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Vì là mẫu xe lai điện hạng nhẹ nên motor điện của Ertiga Hybrid chỉ hỗ trợ khi tăng tốc, tải nặng. So với bản cũ, mức hiệu suất này chỉ tăng 2 mã lực và tương đương các đối thủ cùng tầm như Mitsubishi Xpander (104 mã lực, 141 Nm) hay Toyota Veloz Cross/Avanza Premio (105 mã lực, 140 Nm).

Song, mức tiêu thụ nhiên liệu của Ertiga Hybrid mới là điều đáng quan tâm. Theo công bố từ Cục Đăng kiểm, Ertiga Hybrid chỉ tiêu tốn hết khoảng 5,05 lít/100km khi chạy đường trường, trong khi con số này trên Toyota Veloz Cross là 5,4 lít/100km, Mitsubishi Xpander là 5,9 lít/100km)…

Suzuki Ertiga Hybrid 13

Những công nghệ an toàn trên Suzuki Hybrid Ertiga có thể kể đến như: Túi khí kép cho hàng ghế trước, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cảm biến lùi, phân bổ lực phanh EBD, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ cân bằng điện tử…

Thông số kỹ thuật

Thông sốSuzuki Ertiga Hybrid MTSuzuki Ertiga Hybrid ATSuzuki Ertiga Hybrid Sport Limited
Kích thước
Chiều D x R x C (mm)4.395 x 1.735 x 1.690
Chiều dài cơ sở (mm)2.740
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.2
Khoảng sáng gầm xe (mm)180
Khoảng cách bánh xe (mm)Trước1.510
Sau1.520
Dung tích bình xăng (lít)45
Số chỗ ngồi7
Số cửa5
Dung tích khoang hành lý (L)Tối đa803
Khi gập hàng ghế thứ 3 ( phương pháp VDA)
– tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới
550
Khi không gập hàng ghế thứ 3153
Thông sốSuzuki Ertiga Hybrid MTSuzuki Ertiga Hybrid ATSuzuki Ertiga Hybrid Sport Limited
Ngoại thất
Lưới tản nhiệt trướcMạ crom
Ốp viền cốpMạ crom
Tay nắm cửaCùng màu thân xeMạ cromỐp nắm cửa mạ crom
Mở cốpBằng tay nắm cửaCốp điện tích hợp cảm biến đá chân
Ốp cản xeKhôngTrước, sau, hông xe
Mâm và lốp xe185/65R15 + mâm đúc hợp kim185/65R15 + mâm đúc hợp kim mài bóng
Mâm và lốp dự phòng185/65R15 + Mâm thép
Đèn PhaHalogen projector và phản quang đa chiều
Đèn tự động
Cụm đèn hậuLEDLED với đèn chỉ dẫn
Đèn sương mù trướcKhông
Đèn ban ngàyKhông
Đèn hướng dẫnKhông
Đèn báo phanh trên cao
Đuôi lướt gióKhông
Vè che mưaKhông
Gạt mưaTrước2 tốc độ (nhanh, chậm) + gián đoạn + rửa kính
Sau1 tốc độ + rửa kính
Kính chiếu hậu phía ngoàiMàu thân xe, chỉnh điệnMàu thân xe, chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Phim dán cách nhiệt cản tia hồng ngoạiKhông
Thông sốSuzuki Ertiga Hybrid MTSuzuki Ertiga Hybrid ATSuzuki Ertiga Hybrid Sport Limited
Nội thất
Vô lăng 3 chấuUrethane, chỉnh gật gùBọc da, nút điều chỉnh âm thanh, thoại rảnh tay, chỉnh gật gù
Tay lái trợ lực
Đồng hồ tốc độ động cơ
Màn hình hiển thị đa thông tinChế độ lái, đồng hồ, mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/ trung bình), phạm vi láiChế độ lái, đồng hồ, nhiệt độ bên ngoài, mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/ trung bình), phạm vi lái
Nút cần gạt sốMàu đen không trang tríMàu đen với satin crom
Chất liệu bọc ghếNỉDa màu đen viền đỏ
Hàng ghế trướcChức năng trượt và ngả (cả hai phía), gối tựa đầu x 2 (loại rời)Chức năng trượt và ngả (cả hai phía), gối tựa đầu x 2 (loại rời), điều chỉnh độ cao (phía ghế lái), túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái), túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ)
Hàng ghế thứ 2Gối tựa đầu x 2 (loại rời), chức năng trượt và ngả, gập 60:40, bệ tỳ tay
Hàng ghế thứ 3Gập 50:50
Nhắc cài dây an toàn (ghế lái và ghế phụ)Đèn & Báo động
Báo cửa đóng hờ
Báo sắp hết nhiên liệu
Tấm trang trí Táp lôMàu đen có vânMàu vân gỗ
Tấm che nắngPhía ghế lái và ghế phụ
Với gương (phía ghế phụ)
Đèn cabinĐèn phía trước (3 vị trí)
Đèn trung tâm (3 vị trí)
Tay nắm hỗ trợGhế phụ
Hàng ghế thứ 2 x 2
Hộc đựng lyTrước x 2
Hộc giữ mátKhông
Hộc đựng chai nướcTrước x 2
Hàng ghế thứ 2 x 2
Hàng ghế thứ 3 x 2
Bộ đệm khuỷu tay da mềmKhông
Gương chiếu hậu tích hợp camera hành trình
Camera 360 độ
Sạc điện thoại không dây
Nút cần gạt sốMàu đen không trang tríMàu đen với satin crôm
Cần thắng tayMàu đenCrom
Cổng USB/AUXKhôngHộc đựng đồ trung tâm
Cổng 12VBảng táp lô
Hàng ghế thứ 2
Bàn đạp nghỉ chân phía ghế lái
Nút mở nắp bình xăng
Tấm lót khoang hành lýGập 50:50
Bậc lên xuống bảo vệ cản sauKhông
Ốp bậc cửaKhông
Thông sốSuzuki Ertiga Hybrid MTSuzuki Ertiga Hybrid ATSuzuki Ertiga Hybrid Sport Limited
An toàn
Dây đai an toànHàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, ghế giữa dây đai 2 điểm
Hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2
Khóa kết nối ghế trẻ em ISOFIX (x 2)
Dây ràng ghế trẻ em (x 2)
Khóa an toàn trẻ em
Thanh gia cố bên hông xe
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP®)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC)Không
Nút shift lockKhông
Kiểm soát lực kéoKhông
Cảm biến lùi (2 điểm)
Đèn báo dừng LED
Hệ thống chống trộm
Báo động
Túi khí SRS phía trước
Thông sốSuzuki Ertiga Hybrid MTSuzuki Ertiga Hybrid ATSuzuki Ertiga Hybrid Sport Limited
Tiện nghi
Điều hòa nhiệt độTrướcChỉnh cơTự động
SauChỉnh cơ
Khởi động bằng nút bấmKhông
Khóa cửa từ xaTích hợp đèn báo nguy hiểm
Khóa cửa trung tâmNút điều khiển bên ghế lái
Cửa kính chỉnh điện (Trước/Sau)
Âm thanhĂng-ten (trên nóc xe)
Loa4
Màn hìnhCảm ứng 7 inch, tích hợp camera lùiCảm ứng 10 inch, tích hợp camera lùi
Radio USB + Bluetooth
Apple CarPlay & Android Auto
Điều khiển hành trìnhKhông
Thông sốSuzuki Ertiga Hybrid MTSuzuki Ertiga Hybrid ATSuzuki Ertiga Hybrid Sport Limited
Động cơ & Hộp số
Động cơXăng + bộ máy phát tích hợp khởi động
Dung tích động cơ (cc)1.462
Tỷ số nén10,5
Công suất cực đại (Hp/rpm)104.7/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)138 /4.400
Hộp số5 MT4 AT
Hệ thống dẫn động2WD
PhanhTrướcĐĩa thông gió
SauTang trống
Hệ thống treoTrướcMacpherson với lò xo cuộn
SauThanh xoắn với lò xo cuộn
Mâm và lốp xe185/65R15 + mâm đúc hợp kim185/65R15 + mâm đúc hợp kim mài bóng
Mâm và lốp xe dự phòng185/65R15 + Mâm thép
Hệ thống phun nhiên liệuPhun xăng đa điểm
Tiêu hao nhiên liệu (Đô thị/ Ngoài đô thị/Kết hợp)5.95/5.05/5.386.42/5.27/5.69

 

Ngoại Thất Suzuki Ertiga Hybrid

Nội thất Suzuki Ertiga Hybrid

Vận Hành Suzuki Ertiga Hybrid

An Toàn Suzuki Ertiga Hybrid

Thông Số Suzuki Ertiga Hybrid

Hình Ảnh Suzuki Ertiga Hybrid

Close Menu
0962.280.669
0962280669

Báo Giá Nhanh

Vui lòng điền vào form dưới, chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn